164
năm
Năm 164 là một năm trong lịch Julius.
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 164 CLXIV |
Ab urbe condita | 917 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4914 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 220–221 |
- Shaka Samvat | 86–87 |
- Kali Yuga | 3265–3266 |
Lịch Bahá’í | −1680 – −1679 |
Lịch Bengal | −429 |
Lịch Berber | 1114 |
Can Chi | Quý Mão (癸卯年) 2860 hoặc 2800 — đến — Giáp Thìn (甲辰年) 2861 hoặc 2801 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −120 – −119 |
Lịch Dân Quốc | 1748 trước Dân Quốc 民前1748年 |
Lịch Do Thái | 3924–3925 |
Lịch Đông La Mã | 5672–5673 |
Lịch Ethiopia | 156–157 |
Lịch Holocen | 10164 |
Lịch Hồi giáo | 472 BH – 471 BH |
Lịch Igbo | −836 – −835 |
Lịch Iran | 458 BP – 457 BP |
Lịch Julius | 164 CLXIV |
Lịch Myanma | −474 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 708 |
Dương lịch Thái | 707 |
Lịch Triều Tiên | 2497 |