1. deild karla 2003
Mùa giải 2003 của 1. deild karla là mùa giải thứ 49 của bóng đá hạng hai ở Iceland.
Bảng xếp hạng
sửaVị thứ | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Keflavík | 18 | 13 | 4 | 1 | 51 | 15 | +36 | 43 | Thăng hạng Úrvalsdeild 2004 |
2 | Víkingur R. | 18 | 9 | 8 | 1 | 28 | 15 | +13 | 35 | |
3 | Þór A. | 18 | 10 | 4 | 4 | 47 | 31 | +16 | 34 | |
4 | Stjarnan | 18 | 6 | 8 | 4 | 30 | 26 | +4 | 26 | |
5 | Haukar | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 32 | -6 | 22 | |
6 | Njarðvík | 18 | 5 | 6 | 7 | 36 | 35 | +1 | 21 | |
7 | Breiðablik | 18 | 6 | 3 | 9 | 24 | 27 | -3 | 21 | |
8 | HK | 18 | 6 | 3 | 7 | 27 | 37 | -10 | 21 | |
9 | Afturelding | 18 | 4 | 2 | 12 | 17 | 42 | -25 | 14 | Xuống hạng 2. deild 2004 |
10 | Leiftur/Dalvík | 18 | 3 | 2 | 13 | 21 | 47 | -26 | 11 |
Danh sách ghi bàn
sửaCầu thủ | Số bàn thắng | Đội bóng |
---|---|---|
Jóhann Þórhallsson | 15 | Þór A. |
Þórarinn Brynjar Kristjánsson | 14 | Keflavík |
Magnús Sverrir Þorsteinsson | 12 | Keflavík |
Stefán Örn Arnarson | 10 | Víkingur R. |
Eyþór Guðnason | 10 | Njarðvík |
Zeid Yasin | 8 | Leiftur/Dalvík |
Daníel Hjaltason | 8 | Víkingur R. |
Óskar Örn Hauksson | 7 | Njarðvík |
Brynjar Sverrisson | 7 | Stjarnan |
Zoran Panic | 7 | HK |
Alexandre Barreto dos Santos | 7 | Þór A. |
Tham khảo
sửa- RSSSF Page
- Top goalscorers Lưu trữ 2013-02-18 tại Archive.today according to KSÍ.