ნ
chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Gruzia
Nari (asomtavruli Ⴌ, nuskuri ⴌ, mkhedruli ნ, mtavruli Ნ) là chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Gruzia.[1]
Trong hệ thống chữ số Gruzia, ნ có giá trị là 50.[2]
ნ thường đại diện cho âm mũi chân răng /n/, giống như cách phát âm của ⟨n⟩ trong "nose".
Chữ cái
sửaasomtavruli | nuskuri | mkhedruli |
---|---|---|
Mã hóa máy tính
sửaasomtavruli | nuskuri | mkhedruli |
---|---|---|
U+10AC[3] | U+2D0C[4] | U+10DC[3] |
Chữ nổi
sửamkhedruli[5] |
---|
Xem thêm
sửa- Chữ cái Latinh N