Năm
Kết quả
Vị trí
Tr
T
D*
L
GF
GA
GD
2003
Không tham dự
-
-
-
-
-
-
-
-
2007
Không tham dự
-
-
-
-
-
-
-
-
2011
Không tham dự
-
-
-
-
-
-
-
-
2015
Không tham dự
-
-
-
-
-
-
-
-
2019
Không vượt qua vòng loại
-
-
-
-
-
-
-
-
Tổng
0/5
-
-
-
-
-
-
-
-
*Tính cả các trận phải giải quyết bằng luân lưu.
Năm
Kết quả
Tr
T
H *
B
BT
BB
HS
1996
Không tham dự
2000
Không tham dự
2004
Không tham dự
2008
Không tham dự
2012
Không tham dự
2016
Không tham dự
2020
Không tham dự
Tổng
0/7
*Tính cả các trận phải giải quyết bằng luân lưu.
Năm
Kết quả
Tr
T
D*
B
BT
BB
HS
2003
Không tham dự
-
-
-
-
-
-
-
2006
Không tham dự
-
-
-
-
-
-
-
2008
Không tham dự
-
-
-
-
-
-
-
2010
Không tham dự
-
-
-
-
-
-
-
2014
Không tham dự
-
-
-
-
-
-
-
2018
Không vượt qua vòng loại
-
-
-
-
-
-
-
Tổng
0/6
-
-
-
-
-
-
-
*Tính cả các trận phải giải quyết bằng luân lưu.
Năm
Kết quả
Tr
T
H *
B
BT
BB
HS
2005
Hạng ba
4
2
0
2
6
12
−6
2007
Hạng tư
3
0
0
3
1
27
−26
2010
Không tham dự
2011
Vòng bảng
3
0
0
3
1
11
−10
2014
Không tham dự
Tổng
3/5
10
2
0
8
8
50
−42
*Tính cả các trận phải giải quyết bằng luân lưu.
Năm
Kết quả
Tr
T
H *
B
BT
BB
HS
2006
Vòng bảng
3
1
0
2
2
17
−15