Đóng góp của NewUniverse
Kết quả cho NewUniverse thảo luận nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình nhật trình cấm toàn cục tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 58.057 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 2 tháng 2 năm 2020.
ngày 28 tháng 1 năm 2025
- 12:3512:35, ngày 28 tháng 1 năm 2025 khác sử −1.222 Xylobium truxillense ←Đổi hướng đến Xylobium variegatum hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 12:3112:31, ngày 28 tháng 1 năm 2025 khác sử −1.125 Aptychus serifolius ←Đổi hướng đến Sematophyllum serifolium hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 11:3711:37, ngày 28 tháng 1 năm 2025 khác sử −227 Excavata Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
ngày 27 tháng 1 năm 2025
- 23:3023:30, ngày 27 tháng 1 năm 2025 khác sử +170 M Bản mẫu:Taxonomy/Euglenoidea ←Trang mới: “{{Don't edit this line {{{machine code|}}} |rank=classis |link=Euglenid|Euglenoidea |parent=Euglenozoa |refs= <!--Shown on this page only; don't include <ref> tags --> }}” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 23:2923:29, ngày 27 tháng 1 năm 2025 khác sử +533 M Bản mẫu:Taxonomy/Euglenida ←Trang mới: “{{Don't edit this line {{{machine code|}}} |same_as = Euglenoidea |rank = classis |link = Euglenid|Euglenida |refs = {{Citation |last1=Kostygov |first1=Alexei Y. |last2=Karnkowska |first2=Anna |last3=Votýpka |first3=Jan |last4=Tashyreva |first4=Daria |last5=Maciszewski |first5=Kacper |last6=Yurchenko |first6=Vyacheslav |last7=Lukeš |first7=Julius |date=2021 |title=Euglenozoa: taxonomy, diversity and ecology, symbioses and viruses |journal=Open Biology |vol…” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 23:2823:28, ngày 27 tháng 1 năm 2025 khác sử −168 Bản mẫu:Taxonomy/Diphoda Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 23:2823:28, ngày 27 tháng 1 năm 2025 khác sử +24 Bản mẫu:Taxonomy/Discoba Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 23:2723:27, ngày 27 tháng 1 năm 2025 khác sử +253 M Bản mẫu:Taxonomy/Dipilida ←Trang mới: “{{Don't edit this line {{{machine code|}}} |rank=infraphylum |link=Dipilida |parent=Euglenozoa |refs={{cite web |title=Taxonomy browser |url=https://www.algaebase.org/browse/taxonomy/?id=163185 |website=www.algaebase.org |access-date=1 January 2021}} }}” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 23:2623:26, ngày 27 tháng 1 năm 2025 khác sử +253 M Bản mẫu:Taxonomy/Spirocuta ←Trang mới: “{{Don't edit this line {{{machine code|}}} |rank=superclassis |link=Spirocuta |parent=Dipilida |refs={{cite web |title=Taxonomy browser |url=https://www.algaebase.org/browse/taxonomy/?id=163185 |website=www.algaebase.org |access-date=1 January 2021}} }}” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 23:2623:26, ngày 27 tháng 1 năm 2025 khác sử +515 M Bản mẫu:Taxonomy/Spirocuta/clade ←Trang mới: “{{Don't edit this line {{{machine code|}}} |same as=Spirocuta |rank=cladus |parent=Euglenida |refs={{Citation |last1=Kostygov |first1=Alexei Y. |last2=Karnkowska |first2=Anna |last3=Votýpka |first3=Jan |last4=Tashyreva |first4=Daria |last5=Maciszewski |first5=Kacper |last6=Yurchenko |first6=Vyacheslav |last7=Lukeš |first7=Julius |date=2021 |title=Euglenozoa: taxonomy, diversity and ecology, symbioses and viruses |journal=Open Biology |volume=11 |page=20040…” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 23:2523:25, ngày 27 tháng 1 năm 2025 khác sử +95 Bản mẫu:Taxonomy/Euglenophyceae Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 23:2423:24, ngày 27 tháng 1 năm 2025 khác sử +517 M Bản mẫu:Taxonomy/Euglenales ←Trang mới: “{{Don't edit this line {{{machine code|}}} |rank=ordo |link=Euglenales |parent=Euglenophyceae |refs= {{Citation |last1=Kostygov |first1=Alexei Y. |last2=Karnkowska |first2=Anna |last3=Votýpka |first3=Jan |last4=Tashyreva |first4=Daria |last5=Maciszewski |first5=Kacper |last6=Yurchenko |first6=Vyacheslav |last7=Lukeš |first7=Julius |date=2021 |title=Euglenozoa: taxonomy, diversity and ecology, symbioses and viruses |journal=Open Biology |volume=11 |page=200…” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 23:2423:24, ngày 27 tháng 1 năm 2025 khác sử +664 M Bản mẫu:Taxonomy/Euglenaceae ←Trang mới: “{{Don't edit this line {{{machine code|}}} |rank=familia |link=Euglenaceae |parent=Euglenales |extinct= <!--leave blank or delete this line for "not extinct"; put "yes" for "extinct" --> |refs= <!--Shown on this page only; don't include <ref> tags --> {{Cite journal|last=Kim|first=Jong Im|last2=Shin|first2=Woongghi|last3=Triemer|first3=Richard E.|date=2010|title=Multigene Analyses of Photosynthetic Euglenoids and New Family, Phacaceae (euglenales)1|url=https…” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 23:2323:23, ngày 27 tháng 1 năm 2025 khác sử +249 M Bản mẫu:Taxonomy/Euglena ←Trang mới: “{{Don't edit this line {{{machine code|}}} |rank=genus |link=Euglena |parent=Euglenaceae |extinct= <!--leave blank or delete this line for "not extinct"; put "yes" for "extinct" --> |refs= <!--Shown on this page only; don't include <ref> tags --> }}” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 23:2323:23, ngày 27 tháng 1 năm 2025 khác sử −930 Trùng roi xanh Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 15:3015:30, ngày 27 tháng 1 năm 2025 khác sử +84 M Thể loại:Sơ khai danh mục cơ bản NewUniverse đã đổi Thể loại:Sơ khai danh mục cơ bản thành Thể loại:Thể loại sơ khai cấp cao nhất hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới
- 15:3015:30, ngày 27 tháng 1 năm 2025 khác sử 0 n Thể loại:Thể loại sơ khai cấp cao nhất NewUniverse đã đổi Thể loại:Sơ khai danh mục cơ bản thành Thể loại:Thể loại sơ khai cấp cao nhất hiện tại
- 12:4312:43, ngày 27 tháng 1 năm 2025 khác sử −50 Tảo Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
ngày 26 tháng 1 năm 2025
- 14:0614:06, ngày 26 tháng 1 năm 2025 khác sử +112 M Thể loại:Động vật miệng nguyên sinh ký sinh ←Trang mới: “Protostomia Ký sinh” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 14:0514:05, ngày 26 tháng 1 năm 2025 khác sử +124 M Thể loại:Sinh học động vật miệng nguyên sinh ←Trang mới: “{{Commons}} Sinh học Protostomia” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 14:0414:04, ngày 26 tháng 1 năm 2025 khác sử +131 M Thể loại:Sinh thái học động vật miệng nguyên sinh ←Trang mới: “Sinh thái học Protostomia” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 14:0414:04, ngày 26 tháng 1 năm 2025 khác sử +133 M Thể loại:Sinh thái học ngành Chân đốt ←Trang mới: “Sinh thái học Arthropoda” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 14:0314:03, ngày 26 tháng 1 năm 2025 khác sử +134 M Thể loại:Ngành Chân đốt ký sinh ←Trang mới: “Ký sinh Arthropoda” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 14:0214:02, ngày 26 tháng 1 năm 2025 khác sử +103 M Thể loại:Côn trùng ký sinh ←Trang mới: “Thể loại:Sinh thái học côn trùng Côn trùng” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 14:0114:01, ngày 26 tháng 1 năm 2025 khác sử +242 M Thể loại:Sơ khai côn trùng ký sinh ←Trang mới: “{{WPSS-cat}} {{Stub category|article=côn trùng ký sinh|newstub=Sơ khai côn trùng ký sinh|category=Côn trùng ký sinh}} Côn trùng Ký sinh” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 14:0014:00, ngày 26 tháng 1 năm 2025 khác sử +259 M Bản mẫu:Sơ khai côn trùng ký sinh ←Trang mới: “{{asbox | image = Male human head louse.jpg | pix = 70 | subject = liên quan đến côn trùng ký sinh | qualifier = | category = Sơ khai côn trùng ký sinh | tempsort = | name = Bản mẫu:Sơ khai côn trùng ký sinh }}” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 14:0014:00, ngày 26 tháng 1 năm 2025 khác sử +53 M Bản mẫu:Parasite-insect-stub ←Đổi hướng đến Bản mẫu:Sơ khai côn trùng ký sinh hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 13:5913:59, ngày 26 tháng 1 năm 2025 khác sử +70 M Thể loại:Calyptratae ←Trang mới: “{{Commons category|Calyptratae}} {{catmore}} Category:Schizophora” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 13:5813:58, ngày 26 tháng 1 năm 2025 khác sử +151 M Thể loại:Sơ khai Calyptratae ←Trang mới: “{{WPSS-cat}} {{Stub Category|article=Calyptratae|newstub=Sơ khai Calyptratae|category=calyptratae}} Calyptratae” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 13:5813:58, ngày 26 tháng 1 năm 2025 khác sử +147 M Thể loại:Sơ khai Oestroidea ←Trang mới: “{{WPSS-cat}} {{Stub Category|article=Oestroidea|newstub=Sơ khai Oestroidea|category=oestroidea}} Oestroidea” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 13:5713:57, ngày 26 tháng 1 năm 2025 khác sử +272 M Bản mẫu:Sơ khai Họ Nhặng ←Trang mới: “{{asbox | image = Chrysomya megacephala male.jpg | pix = 50 | subject = | qualifier = liên quan đến họ Nhặng | category = Sơ khai Oestroidea | tempsort = Calliphoridae | name = Bản mẫu:Sơ khai Họ Nhặng }}<noinclude> </noinclude>” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 13:5613:56, ngày 26 tháng 1 năm 2025 khác sử +45 M Bản mẫu:Calliphoridae-stub ←Đổi hướng đến Bản mẫu:Sơ khai Họ Nhặng hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 13:5613:56, ngày 26 tháng 1 năm 2025 khác sử −66 Abago Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 13:5413:54, ngày 26 tháng 1 năm 2025 khác sử +147 M Thể loại:Sơ khai Nematocera ←Trang mới: “{{WPSS-cat}} {{Stub category|article=nematocera|newstub=Sơ khai Nematocera|category=nematocera}} Nematocera” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 13:5313:53, ngày 26 tháng 1 năm 2025 khác sử +158 M Thể loại:Sơ khai Bibionomorpha ←Trang mới: “{{WPSS-cat}} {{Stub Category|article=Bibionomorpha|newstub=Sơ khai Bibionomorpha|category=bibionomorpha}} Bibionomorpha” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 13:5213:52, ngày 26 tháng 1 năm 2025 khác sử +149 M Thể loại:Sơ khai Sciaroidea ←Trang mới: “{{WPSS-cat}} {{Stub Category|article=Sciaroidea|newstub=Sơ khai Sciaroidea|category=sciaroidea}} Sciaroidea” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 13:5213:52, ngày 26 tháng 1 năm 2025 khác sử −24 Bản mẫu:Sơ khai Sciaroidea Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 13:5213:52, ngày 26 tháng 1 năm 2025 khác sử −17 Corynoptera elegans →Tham khảo hiện tại
- 12:2612:26, ngày 26 tháng 1 năm 2025 khác sử +202 M Thể loại:Anthracini ←Trang mới: “{{bài chính thể loại}} {{commonscat|Anthracini}} {{wikispecies|Anthracini}} Danh sách dưới đây được xếp theo tên khoa học của chúng. {{CategoryTOC}} Thể loại:Anthracinae” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 12:2612:26, ngày 26 tháng 1 năm 2025 khác sử +1.176 M Anthracini ←Trang mới: “{{Automatic taxobox | image = Bee Fly - Anthrax albofasciatus, Lower Suwannee National Wildlife Refuge, Chiefland, Florida.jpg | image_caption = ''Anthrax albofasciatus'' | taxon = Anthracini | display_parents = 3 }} '''Anthracini''' là một tông thuộc phân họ Anthracinae, họ Bombyliidae. thumb|''[[Xenox tigrinus'']] ==Chi== *''Anthrax'' <small>Giovanni Antonio…” hiện tại Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 12:2412:24, ngày 26 tháng 1 năm 2025 khác sử +204 M Thể loại:Anthracinae ←Trang mới: “{{bài chính thể loại}} {{commonscat|Anthracinae}} {{wikispecies|Anthracinae}} Danh sách dưới đây được xếp theo tên khoa học của chúng. {{CategoryTOC}} Thể loại:Bombyliidae” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 12:2312:23, ngày 26 tháng 1 năm 2025 khác sử +8.118 M Anthracinae ←Trang mới: “{{Automatic taxobox | image = Bee Fly - Anthrax albofasciatus, Lower Suwannee National Wildlife Refuge, Chiefland, Florida.jpg | image_caption = ''Anthrax albofasciatus'' | taxon = Anthracinae }} '''Anthracinae''' là một phân họ của họ Bombyliidae. Có hơn 80 chi và khoảng 2,000 loài đã được mô tả thuộc phân họ này.<ref name=itis/><ref name=bugguide/><ref name=Evenhuis2015/> File:Xenox tigrinus.jpg| thumb|''[[Xeno…” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 12:2012:20, ngày 26 tháng 1 năm 2025 khác sử +2.230 M Anastoechus melanohalteralis ←Trang mới: “{{Speciesbox | genus = Anastoechus | species = melanohalteralis | authority = Tucker, 1907 | display_parents = 2 | synonyms = {{Species list | Anastoechus fulvipennis | Tucker, 1907 }} | synonyms_ref = <ref name=itis/> }} '''''Anastoechus melanohalteralis''''' là một loài ruồi thuộc họ Bombyliidae.<ref name=itis/><ref name=catlife/><ref name=gbif/><ref name=bugref/> Loài này có ở Alberta, Canada, và trên khắp miền tây v…” hiện tại Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 12:1812:18, ngày 26 tháng 1 năm 2025 khác sử +1.268 M Anastoechus leucothrix ←Trang mới: “{{Speciesbox | genus = Anastoechus | species = leucothrix | authority = Hall & Evenhuis, 1981 | display_parents = 2 }} '''''Anastoechus leucothrix''''' là một loài ruồi thuộc họ Bombyliidae.<ref name=itis/><ref name=catlife/><ref name=gbif/><ref name=bugref/> ==Tham khảo== {{Reflist|refs= <ref name=itis> {{Cite web| title=''Anastoechus leucothrix'' Report | url=https://www.itis.gov/servlet/SingleRpt/SingleRpt?search_topic=TSN&search_valu…” hiện tại Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 12:1712:17, ngày 26 tháng 1 năm 2025 khác sử +202 M Thể loại:Bombyliini ←Trang mới: “{{bài chính thể loại}} {{commonscat|Bombyliini}} {{wikispecies|Bombyliini}} Danh sách dưới đây được xếp theo tên khoa học của chúng. {{CategoryTOC}} Thể loại:Bombyliinae” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 12:1612:16, ngày 26 tháng 1 năm 2025 khác sử +203 M Thể loại:Anastoechus ←Trang mới: “{{bài chính thể loại}} {{commonscat|Anastoechus}} {{wikispecies|Anastoechus}} Danh sách dưới đây được xếp theo tên khoa học của chúng. {{CategoryTOC}} Thể loại:Bombyliini” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 12:1512:15, ngày 26 tháng 1 năm 2025 khác sử +2.184 M Anastoechus hessei ←Trang mới: “{{Speciesbox | genus = Anastoechus | species = hessei | authority = Hall, 1958 | image = Anastoechus hessei 2.jpg | display_parents = 2 | synonyms = {{Species list | Anastoechus deserticola | Hall, 1956 }} | synonyms_ref = <ref name=itis/> }} '''''Anastoechus hessei''''' là một loài ruồi thuộc họ Bombyliidae.<ref name=itis/><ref name=catlife/><ref name=gbif/><ref name=bugref/> Loài này được tìm thấy ở tây nam Hoa Kỳ từ…” hiện tại Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 12:1412:14, ngày 26 tháng 1 năm 2025 khác sử +2.262 M Anastoechus barbatus ←Trang mới: “{{Speciesbox | genus = Anastoechus | species = barbatus | authority = Osten Sacken, 1877 | image = Anastoechus barbatus 1 cropped.jpg | display_parents = 2 }} '''''Anastoechus barbatus''''' là một loài ruồi thuộc họ Bombyliidae.<ref name=itis/><ref name=catlife/><ref name=gbif/><ref name=bugref/> Loài này có ở Canada (từ vùng đông Yukon đến Ontario), và trên hầu hết Hoa Kỳ (từ vùng tây Massachusetts…” hiện tại Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 09:1409:14, ngày 26 tháng 1 năm 2025 khác sử +2.417 Thảo luận Thành viên:Lý Kiến Quốc Thông báo: xóa nhanh đề cử xóa nhanh của Đường Cộng Hòa. Thẻ: Twinkle
- 09:1309:13, ngày 26 tháng 1 năm 2025 khác sử +2.399 Thảo luận Thành viên:Lý Kiến Quốc Thông báo: xóa nhanh đề cử xóa nhanh của Đường Âu Cơ. Thẻ: Twinkle