Đóng góp của MissAsean2022
Kết quả cho MissAsean2022 thảo luận nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình nhật trình cấm toàn cục tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 67 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 5 tháng 6 năm 2022.
ngày 15 tháng 8 năm 2022
ngày 14 tháng 8 năm 2022
- 09:3809:38, ngày 14 tháng 8 năm 2022 khác sử +2 n Hoa hậu Hoàn vũ 2022 Không có tóm lược sửa đổi
ngày 9 tháng 8 năm 2022
- 10:4810:48, ngày 9 tháng 8 năm 2022 khác sử −3 n Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2022 Không có tóm lược sửa đổi
ngày 31 tháng 7 năm 2022
- 04:0804:08, ngày 31 tháng 7 năm 2022 khác sử +191 n Anna Sueangam-iam Không có tóm lược sửa đổi
- 03:4303:43, ngày 31 tháng 7 năm 2022 khác sử +2 n Anna Sueangam-iam Không có tóm lược sửa đổi
- 03:4203:42, ngày 31 tháng 7 năm 2022 khác sử +462 n Anna Sueangam-iam Không có tóm lược sửa đổi
- 03:3903:39, ngày 31 tháng 7 năm 2022 khác sử +183 n Anna Sueangam-iam Không có tóm lược sửa đổi
- 03:3603:36, ngày 31 tháng 7 năm 2022 khác sử −29 n Anna Sueangam-iam Không có tóm lược sửa đổi
- 03:3603:36, ngày 31 tháng 7 năm 2022 khác sử +92 n Anna Sueangam-iam Không có tóm lược sửa đổi
- 03:3403:34, ngày 31 tháng 7 năm 2022 khác sử +268 n Anna Sueangam-iam Không có tóm lược sửa đổi
- 03:3103:31, ngày 31 tháng 7 năm 2022 khác sử +1 n Anna Sueangam-iam Không có tóm lược sửa đổi
- 03:3003:30, ngày 31 tháng 7 năm 2022 khác sử +3.252 M Anna Sueangam-iam ←Trang mới: “{{Thông tin hoa hậu | name = Anna Sueangam-iam | image = | caption = | birth_name = Anna Sueangam-iam | danh hiệu = Hoa hậu Hoàn vũ Thái Lan 2022 | competitions = Hoa hậu Thái Lan 2020<br>(Top 16)<br>Hoa hậu Hoàn vũ Thái Lan 2022<br>(Chiến thắng)<br>Hoa hậu Hoàn vũ 2022<br>(TBA) | birth_date = {{Birth date and age|1998|11|10|df=yes}} | birth_place = {{flagic…” Thẻ: Người dùng thiếu kinh nghiệm thêm nội dung lớn
ngày 26 tháng 7 năm 2022
- 08:3408:34, ngày 26 tháng 7 năm 2022 khác sử +68 n Anna Vladislavovna Linnikova Không có tóm lược sửa đổi
- 08:3108:31, ngày 26 tháng 7 năm 2022 khác sử 0 n Anna Vladislavovna Linnikova Không có tóm lược sửa đổi
- 08:3008:30, ngày 26 tháng 7 năm 2022 khác sử +4 n Hoa hậu Hoàn vũ 2022 Không có tóm lược sửa đổi
- 08:2908:29, ngày 26 tháng 7 năm 2022 khác sử +247 n Anna Vladislavovna Linnikova Không có tóm lược sửa đổi
- 08:2508:25, ngày 26 tháng 7 năm 2022 khác sử +781 n Anna Vladislavovna Linnikova Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Thêm liên kết dưới Liên kết ngoài hoặc Tham khảo
- 08:2408:24, ngày 26 tháng 7 năm 2022 khác sử +622 n Anna Vladislavovna Linnikova Không có tóm lược sửa đổi
- 08:2308:23, ngày 26 tháng 7 năm 2022 khác sử +2.886 M Anna Vladislavovna Linnikova ←Trang mới: “{{Thông tin hoa hậu | name = Anna Linnikova | image = | caption = | birth_name = | danh hiệu = Hoa hậu Nga 2022 | competitions = {{Plainlist| *Hoa hậu Nga 2022<br>(Chiến thắng) *Hoa hậu Hoàn vũ 2022<br>(TBA)}} | birth_date = {{Birth date and age|2000|04|04|df=yes}} | birth_place = {{flagicon|Nga}} Orenburg, Nga | education = Đại học kinh tế bang Saint Petersburg | occupation= {{Hli…”
ngày 20 tháng 7 năm 2022
- 09:4709:47, ngày 20 tháng 7 năm 2022 khác sử +871 n Mia Mamede Không có tóm lược sửa đổi
- 09:4209:42, ngày 20 tháng 7 năm 2022 khác sử 0 n Mia Mamede Không có tóm lược sửa đổi
- 09:4109:41, ngày 20 tháng 7 năm 2022 khác sử +351 n Mia Mamede Không có tóm lược sửa đổi
- 09:4009:40, ngày 20 tháng 7 năm 2022 khác sử +558 n Mia Mamede Không có tóm lược sửa đổi
- 09:3909:39, ngày 20 tháng 7 năm 2022 khác sử −6 n Mia Mamede Không có tóm lược sửa đổi
- 09:3909:39, ngày 20 tháng 7 năm 2022 khác sử +3.310 M Mia Mamede ←Trang mới: “{{Thông tin hoa hậu | name = Mia Mamede | image = | caption = | birth_name = Maria Eugênia Mamede | danh hiệu = {{Plainlist| *Hoa hậu Espírito Santo 2022 *Hoa hậu Brasil 2022}} | competitions = {{Plainlist| *Hoa hậu Brasil 2022<br>(Chiến thắng) *Hoa hậu Hoàn vũ 2022<br>(TBA)}} | birth_date = {{Birth date and age|1995|10|24|df=yes}} | birth_place = Vitória, Espíri…” Thẻ: Người dùng thiếu kinh nghiệm thêm nội dung lớn
ngày 13 tháng 7 năm 2022
- 09:2209:22, ngày 13 tháng 7 năm 2022 khác sử +24 n Hoa hậu Hoàn vũ 2022 Không có tóm lược sửa đổi
- 09:2109:21, ngày 13 tháng 7 năm 2022 khác sử +19 n Gabriëla Dos Santos Không có tóm lược sửa đổi
- 09:2009:20, ngày 13 tháng 7 năm 2022 khác sử +16 n Gabriëla Dos Santos Không có tóm lược sửa đổi
- 09:1909:19, ngày 13 tháng 7 năm 2022 khác sử +298 n Gabriëla Dos Santos Không có tóm lược sửa đổi
- 09:1709:17, ngày 13 tháng 7 năm 2022 khác sử +269 n Gabriëla Dos Santos Không có tóm lược sửa đổi
- 09:1209:12, ngày 13 tháng 7 năm 2022 khác sử +292 n Gabriëla Dos Santos Không có tóm lược sửa đổi
- 09:0909:09, ngày 13 tháng 7 năm 2022 khác sử +1.890 M Gabriëla Dos Santos ←Trang mới: “{{Thông tin hoa hậu | name = Gabriela Dos Santos | image = | caption = | birth_name = Gabriela Pereira Dos Santos | danh hiệu = Hoa hậu Curaçao 2022 | competitions = Hoa hậu Curaçao 2022<br>(Chiến thắng)<br>Hoa hậu Hoàn vũ 2022<br>(TBA) | birth_date = {{Birth date and age|2002|03|28|df=yes}} | birth_place = Willemstad, Curaçao | occupation= {{Hlist|Người mẫu|Hoa hậu}} | height = {{height|m=1,78}} | eye_color…”
ngày 5 tháng 7 năm 2022
- 11:3311:33, ngày 5 tháng 7 năm 2022 khác sử +34 n Soraya Kohlmann Không có tóm lược sửa đổi
ngày 4 tháng 7 năm 2022
- 04:4504:45, ngày 4 tháng 7 năm 2022 khác sử +4 n Hoa hậu Hoàn vũ 2022 →Thí sinh tham gia
- 04:4504:45, ngày 4 tháng 7 năm 2022 khác sử +63 n Soraya Kohlmann Không có tóm lược sửa đổi
- 04:4404:44, ngày 4 tháng 7 năm 2022 khác sử +8 n Soraya Kohlmann Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Liên kết định hướng
- 04:4204:42, ngày 4 tháng 7 năm 2022 khác sử +769 n Soraya Kohlmann Không có tóm lược sửa đổi
- 04:3204:32, ngày 4 tháng 7 năm 2022 khác sử +228 n Soraya Kohlmann Không có tóm lược sửa đổi
- 04:2804:28, ngày 4 tháng 7 năm 2022 khác sử +296 n Soraya Kohlmann Không có tóm lược sửa đổi
- 04:2504:25, ngày 4 tháng 7 năm 2022 khác sử +2.851 M Soraya Kohlmann ←Trang mới: “{{Thông tin hoa hậu |name=Soraya Kohlmann |birth_date={{birth date and age|1998|7|8|df=yes}} |birth_place= Leipzig, Đức |height={{height|m=1,75}} |hair_color=Vàng |eye_color=Xanh |danh hiệu={{Plainlist| *Hoa hậu Đức 2017 *Hoa hậu Hoàn vũ Đức 2022}} |competitions={{Plainlist| *Hoa hậu Đức 2017<br>(Chiến thắng) *Hoa hậu Hoàn vũ Đức 2022<br>(Chiến thắng) *Hoa hậu Hoàn vũ 2022<br>(TBD)}} }} '''Soraya Kohlm…”
ngày 2 tháng 7 năm 2022
- 12:0512:05, ngày 2 tháng 7 năm 2022 khác sử +620 n Viktoria Apanasenko Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Thêm liên kết dưới Liên kết ngoài hoặc Tham khảo
- 12:0012:00, ngày 2 tháng 7 năm 2022 khác sử +2.481 M Viktoria Apanasenko ←Trang mới: “{{Thông tin hoa hậu | name = Viktoria Apanasenko | native_name = Вікторія Апанасенко | native_name_lang = uk | birth_name = | birth_date = {{Birth date and age|1994|6|18|df=yes}} | birth_place = Chernihiv, Ukraine | eye_color = Nâu | hair_color = Xanh | height = {{height|m=1,74|precision=0}} | occupation= {{Hlist|Người mẫu|Hoa hậu}} | education = {{Plainlist| *Đại học Quốc gi…”
ngày 16 tháng 6 năm 2022
- 10:0610:06, ngày 16 tháng 6 năm 2022 khác sử +8 n Manita Hang Không có tóm lược sửa đổi
- 10:0610:06, ngày 16 tháng 6 năm 2022 khác sử −10 n Manita Hang Không có tóm lược sửa đổi
- 09:3609:36, ngày 16 tháng 6 năm 2022 khác sử +4 n Hoa hậu Hoàn vũ 2022 Không có tóm lược sửa đổi
- 09:3309:33, ngày 16 tháng 6 năm 2022 khác sử +39 n Manita Hang Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Thêm liên kết dưới Liên kết ngoài hoặc Tham khảo
- 09:3109:31, ngày 16 tháng 6 năm 2022 khác sử +28 n Manita Hang Không có tóm lược sửa đổi
- 09:3109:31, ngày 16 tháng 6 năm 2022 khác sử +508 n Manita Hang Không có tóm lược sửa đổi
- 09:2609:26, ngày 16 tháng 6 năm 2022 khác sử +273 n Manita Hang Không có tóm lược sửa đổi
- 09:2409:24, ngày 16 tháng 6 năm 2022 khác sử +2.913 M Manita Hang ←Trang mới: “{{Thông tin hoa hậu | name = Manita Hang | image = | caption = | birth_name = | danh hiệu = *Hoa hậu Du lịch Campuchia 2015 *Hoa hậu Hoàn vũ Campuchia 2022 | competitions = *Hoa hậu Du lịch Campuchia 2015<br>(Chiến thắng) *Hoa hậu Du lịch Quốc tế Metropolitan 2016<br>(Á hậu 2) *Hoa hậu Hoàn vũ Campuchia 2022<br>(Chiến thắng) *Hoa hậu Hoàn vũ 2022<br>(TBD) | birth_date = {{Birth date and age|1998|9|7|df=…”