Đóng góp của JJMC89 bot
Kết quả cho JJMC89 bot thảo luận nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình nhật trình cấm toàn cục tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 126 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 13 tháng 11 năm 2016.
ngày 11 tháng 10 năm 2024
- 14:0114:01, ngày 11 tháng 10 năm 2024 khác sử −8 n Bản mẫu:Sân bay tốc hành MTR RDT Replace BSicon(s): WDOCKSm→WFILL hiện tại
- 14:0114:01, ngày 11 tháng 10 năm 2024 khác sử −20 n Tuyến Gyeongchun Replace BSicon(s): WDOCKSm→WFILL hiện tại
- 14:0114:01, ngày 11 tháng 10 năm 2024 khác sử −168 n Tuyến Donghae Replace BSicon(s): WDOCKSm→WFILL hiện tại
ngày 2 tháng 4 năm 2024
- 22:0622:06, ngày 2 tháng 4 năm 2024 khác sử +24 n Ga Gwangmyeong Replace BSicon(s): BSl→PLTl, BSr→PLTr
- 11:3511:35, ngày 2 tháng 4 năm 2024 khác sử 0 n Ga Hiroshima Replace BSicon(s): STR+BSl→PSTR(L), STR+BSr→PSTR(R) hiện tại
- 11:3511:35, ngày 2 tháng 4 năm 2024 khác sử 0 n Ga Fukuyama Replace BSicon(s): STR+BSl→PSTR(L), STR+BSr→PSTR(R) hiện tại
- 11:3511:35, ngày 2 tháng 4 năm 2024 khác sử 0 n Ga Shin-Kurashiki Replace BSicon(s): STR+BSl→PSTR(L), STR+BSr→PSTR(R) hiện tại
- 11:3511:35, ngày 2 tháng 4 năm 2024 khác sử 0 n Ga Okayama Replace BSicon(s): STR+BSl→PSTR(L), STR+BSr→PSTR(R) hiện tại
- 11:3511:35, ngày 2 tháng 4 năm 2024 khác sử 0 n Ga Aioi (Hyōgo) Replace BSicon(s): STR+BSl→PSTR(L), STR+BSr→PSTR(R) hiện tại
- 11:3511:35, ngày 2 tháng 4 năm 2024 khác sử 0 n Ga Kagoshima-Chūō Replace BSicon(s): STR+BSl→PSTR(L), STR+BSr→PSTR(R) hiện tại
- 11:3411:34, ngày 2 tháng 4 năm 2024 khác sử 0 n Ga Nishi-Akashi Replace BSicon(s): STR+BSl→PSTR(L), STR+BSr→PSTR(R) hiện tại
- 11:3411:34, ngày 2 tháng 4 năm 2024 khác sử 0 n Ga Shin-Kobe Replace BSicon(s): STR+BSl→PSTR(L), STR+BSr→PSTR(R) hiện tại
- 11:3411:34, ngày 2 tháng 4 năm 2024 khác sử +18 n Bản mẫu:Bản đồ Kênh đào Suez Replace BSicon(s): BSr→PLTr, BSl→PLTl, BS→PLT, BSe→PLTe, BSlr→PLTlr hiện tại
- 11:3411:34, ngày 2 tháng 4 năm 2024 khác sử +5 n Ga Himeji Replace BSicon(s): ENDEa+BSal→PENDEa(LG), STR+BSl→PSTR(L), BS→PLT, STR+BSr→PSTR(R), ENDEe+BSer→PENDEe(RF) hiện tại
- 11:3411:34, ngày 2 tháng 4 năm 2024 khác sử +15 n Ga Guro Replace BSicon(s): vBS-→vPLT-, v-BS→v-PLT
- 11:3311:33, ngày 2 tháng 4 năm 2024 khác sử +26 n Ga Seoul Replace BSicon(s): vBS-→vPLT-, v-BS→v-PLT
- 11:3311:33, ngày 2 tháng 4 năm 2024 khác sử +2 n Ga Seongsu Replace BSicon(s): uSTR+BSl→uPSTR(L), BS→PLT, uSTR+BSr→uPSTR(R)
- 11:3311:33, ngày 2 tháng 4 năm 2024 khác sử 0 n Bản mẫu:Line 1 (Budapest Metro) Replace BSicon(s): utSTR+BSr→utPSTR(R), utSTR+BSl→utPSTR(L) hiện tại
- 11:3311:33, ngày 2 tháng 4 năm 2024 khác sử +2 n Ga Trung Hoàn Replace BSicon(s): utSTR+BSr→utPSTR(R), utSTR+BSl→utPSTR(L), cBS→cPLT hiện tại
- 11:3311:33, ngày 2 tháng 4 năm 2024 khác sử −26 n Bản mẫu:Chú thích sơ đồ đường sắt Replace BSicon(s): ENDEa+BSalr→PENDEa, eSTR+BSl→ePSTR(L), STR+BSl→PSTR(L), tSTR+BSr→tPSTR(R), eSTR+BSr→ePSTR(R), STR+BSr→PSTR(R), STR+BSlr→PSTR, tSTR+BSl→tPSTR(L) hiện tại
- 11:3311:33, ngày 2 tháng 4 năm 2024 khác sử +6 n Bản mẫu:Routemap/doc Replace BSicon(s): cBS→cPLT hiện tại
ngày 30 tháng 3 năm 2024
- 12:5412:54, ngày 30 tháng 3 năm 2024 khác sử +6 n Bản mẫu:Đường sắt cao tốc California Replace BSicon(s): exHSTBS2r→exv-HSTSHI2r, exHSTBS2l→exvHSTSHI2l- hiện tại
ngày 20 tháng 2 năm 2024
- 10:4710:47, ngày 20 tháng 2 năm 2024 khác sử −1 n Tuyến Gyeongbu Replace BSicon(s): lvBHF-R-→lvBHF~R hiện tại
ngày 10 tháng 1 năm 2024
- 10:5510:55, ngày 10 tháng 1 năm 2024 khác sử −1 n Bản mẫu:Tuyến Văn Hồ (tàu điện ngầm Đài Bắc) RDT Replace BSicon(s): uhTUNNEL1→uhtSTRae hiện tại
- 10:5510:55, ngày 10 tháng 1 năm 2024 khác sử −2 n Bản mẫu:Sân bay tốc hành MTR RDT Replace BSicon(s): uhTUNNEL1→uhtSTRae
ngày 4 tháng 10 năm 2023
- 10:5010:50, ngày 4 tháng 10 năm 2023 khác sử −6 n Tuyến Gyeongchun Replace BSicon(s): VIADUKT1-L→STRo(l)
ngày 27 tháng 1 năm 2023
- 10:0610:06, ngày 27 tháng 1 năm 2023 khác sử +1 n Ga Seongsu Replace BSicon(s): NULgeq→NULg@gq
ngày 5 tháng 12 năm 2022
- 15:0215:02, ngày 5 tháng 12 năm 2022 khác sử −28 n Tuyến đường sắt cao tốc Köln–Frankfurt Replace BSicon(s): BRÜCKE1→STRo hiện tại
- 15:0215:02, ngày 5 tháng 12 năm 2022 khác sử −4 n Bản mẫu:Railway line legend Replace BSicon(s): BRÜCKE1→STRo
- 15:0215:02, ngày 5 tháng 12 năm 2022 khác sử −20 n Tuyến Gyeongchun Replace BSicon(s): BRÜCKE1→STRo
- 15:0115:01, ngày 5 tháng 12 năm 2022 khác sử −4 n Tuyến Gyeongwon Replace BSicon(s): BRÜCKE1→STRo
- 15:0115:01, ngày 5 tháng 12 năm 2022 khác sử −32 n Tuyến Honam Replace BSicon(s): BRÜCKE1→STRo, exBRÜCKE1→exSTRo
ngày 12 tháng 11 năm 2022
- 08:5708:57, ngày 12 tháng 11 năm 2022 khác sử 0 n Bản mẫu:Rail-interchange Replace BSicon(s): CHN-Mono→Mono-CHN
ngày 4 tháng 6 năm 2021
- 10:2610:26, ngày 4 tháng 6 năm 2021 khác sử −2 n Tuyến Biwako Replace BSicon(s): WTUNNEL→KRZWu
ngày 16 tháng 5 năm 2020
- 08:1408:14, ngày 16 tháng 5 năm 2020 khác sử −4 n Sông Dnepr Replace BSicon(s): uESTUARYa→uVEEf
ngày 1 tháng 5 năm 2020
- 08:5608:56, ngày 1 tháng 5 năm 2020 khác sử 0 n Bản mẫu:Railway line legend Replace BSicon(s): PARK→lNAT
ngày 14 tháng 3 năm 2020
- 10:1810:18, ngày 14 tháng 3 năm 2020 khác sử +3 n Bản mẫu:Đường sắt Bắc Kinh-Quảng Châu Replace BSicon(s): dKRZ4u→dKRZ2+4u- hiện tại
ngày 9 tháng 3 năm 2020
- 11:0611:06, ngày 9 tháng 3 năm 2020 khác sử −1 n Tuyến đường xuyên thành phố Warszawa Replace BSicon(s): vexSTR+r-SHI1+r→evSTR+r-SHI1+r
ngày 14 tháng 2 năm 2020
- 11:3411:34, ngày 14 tháng 2 năm 2020 khác sử 0 n Bản mẫu:SeoulMS Routes/Bundang Replace BSicon(s): v-BRIDGEf→lv-KRZu+F, vBRIDGEf-→lvKRZu+F-
- 11:3411:34, ngày 14 tháng 2 năm 2020 khác sử −1 n Bản mẫu:Bản đồ Kênh đào Suez Replace BSicon(s): BRIDGEq→lMKRZu
ngày 22 tháng 12 năm 2019
- 09:0309:03, ngày 22 tháng 12 năm 2019 khác sử −1 n Bản mẫu:AirTrain JFK route Replace BSicon(s): MASKm→MSTR hiện tại
ngày 13 tháng 8 năm 2019
- 09:2509:25, ngày 13 tháng 8 năm 2019 khác sử +7 n Tuyến đường xuyên thành phố Warszawa Replace BSicon(s): evSTRg+r→vexSTR+r-SHI1+r
ngày 12 tháng 8 năm 2019
- 11:2511:25, ngày 12 tháng 8 năm 2019 khác sử +16 n Tuyến Tōkyū Tōyoko Replace BSicon(s): vSTRgl→vSHI1l-STRl, vSTRg+l→vSHI1+l-STR+l
ngày 22 tháng 1 năm 2019
- 21:4521:45, ngày 22 tháng 1 năm 2019 khác sử −3 n Bản mẫu:Sơ đồ đường sắt Hà Nội – Hải Phòng Replace BSicon(s): WBRÜCKE→hKRZWae
- 21:4521:45, ngày 22 tháng 1 năm 2019 khác sử −4 n Tuyến Gyeongwon Replace BSicon(s): WBRÜCKE→hKRZWae, WBRÜCKE+GRZq→hKRZWae+GRZq, exWBRÜCKE+GRZq→exhKRZWae+GRZq
- 21:4521:45, ngày 22 tháng 1 năm 2019 khác sử −2 n Bản mẫu:Railway line legend Replace BSicon(s): WBRÜCKE→hKRZWae, BRÜCKE→hSTRae
- 21:4521:45, ngày 22 tháng 1 năm 2019 khác sử −3 n Bản mẫu:Routemap/doc Replace BSicon(s): WBRÜCKE→hKRZWae
- 21:4521:45, ngày 22 tháng 1 năm 2019 khác sử −1 n Tuyến Gyeongin Replace BSicon(s): WBRÜCKE→hKRZWae
- 21:4421:44, ngày 22 tháng 1 năm 2019 khác sử −1 n Münchner Südring Replace BSicon(s): WBRÜCKE→hKRZWae
- 21:4421:44, ngày 22 tháng 1 năm 2019 khác sử −4 n Bản mẫu:Sơ đồ đường sắt Hà Nội – Đồng Đăng Replace BSicon(s): WBRÜCKE→hKRZWae, BRÜCKE+GRZq→hSTRae+GRZq