Đóng góp của Fuku-ha-Uchi
Kết quả cho Fuku-ha-Uchi thảo luận nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình nhật trình cấm toàn cục tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 629 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 3 tháng 1 năm 2020.
ngày 21 tháng 1 năm 2020
- 08:5608:56, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử 0 n Kojima Keitatsu Không có tóm lược sửa đổi
- 08:5608:56, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +44 M Keitatsu Kojima Fuku-ha-Uchi đã đổi Keitatsu Kojima thành Kojima Keitatsu hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới
- 08:5608:56, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử 0 n Kojima Keitatsu Fuku-ha-Uchi đã đổi Keitatsu Kojima thành Kojima Keitatsu
- 08:5608:56, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +798 M Kojima Keitatsu ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|2001|6|21}} |birth_place=Kumamoto,…”
- 08:5508:55, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +796 M Nakahara Hikaru ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1996|7|8}} |birth_place=Kumamoto,…”
- 08:5408:54, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +802 M Kitamura Tomoya ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1996|9|15}} |birth_place=Miyazaki,…”
- 08:5308:53, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +788 M Sakai Shuichi ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1996|5|13}} |birth_place=Kumamoto,…”
- 08:5208:52, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +803 M Ogasawara Keisuke ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1996|6|7}} |birth_place=Yamaguchi,…”
- 08:5108:51, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +798 M Tanaka Yuya ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|2000|5|10}} |birth_place=Chiba, …”
- 08:5008:50, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +814 M Uchikoshi Taiki ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1996|5|22}} |birth_place=Tokyo, …”
- 08:4908:49, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +796 M Goto Daiki ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1996|6|14}} |birth_place=Saitama,…”
- 08:4808:48, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +813 M Kawano Takashi ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1996|6|17}} |birth_place=Miyazaki,…”
- 08:4708:47, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +822 M Arakaki Takayuki ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1996|8|12}} |birth_place=Okinawa,…”
- 08:4608:46, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +838 M Disaro Akira Silvano ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1996|4|2}} |birth_place=Tokyo, N…”
- 08:4508:45, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +798 M Arai Hiroto ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1996|6|22}} |birth_place=Tokyo, …”
- 08:4408:44, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +802 M Takeshita Tomoya ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|2002|5|7}} |birth_place=Kagawa, …”
- 08:4308:43, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +795 M Nakamura Ryo (1996) ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name=Nakamura Ryo |image= |fullname=Nakamura Ryo |birth_date={{birth date and age|1996|12|31}} |birth_place=Kagoshima, Nhật…”
- 08:4208:42, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +793 M Watanabe Yuga ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1996|5|15}} |birth_place=Tokyo, …”
- 08:4008:40, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +793 M Sawada Kenta ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|2000|7|26}} |birth_place=Hiroshima…”
- 08:3908:39, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +847 M Yanagida Kenta ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1995|5|27}} |birth_place=Kumamoto,…”
- 08:3808:38, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +911 M Akahoshi Yusuke ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1994|5|24}} |birth_place=Kumamoto,…”
- 08:3608:36, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +783 M Araki Shunta ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|2002|4|8}} |birth_place=Tottori, […”
- 08:3508:35, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +793 M Ishigami Shoma ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|2002|3|30}} |birth_place=Tottori,…”
- 08:3408:34, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +1.062 M Yuri Jonathan Vitor Coelho ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1998|6|12}} |birth_place=Brasil |p…”
- 08:3208:32, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +1.101 M Adriel Tadeu Ferreira da Silva ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1997|5|22}} |birth_place=Brasil |p…”
- 08:3108:31, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +786 M Hama Takumi ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1996|9|11}} |birth_place=Shizuoka,…”
- 08:3008:30, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +795 M Watanabe Ryo ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1996|10|25}} |birth_place=Tokyo, […”
- 08:2908:29, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +803 M Tokunaga Kotaro ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1996|11|10}} |birth_place=Osaka, […”
- 08:2808:28, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +780 M Fukai Yuki ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1996|9|6}} |birth_place=Hokkaido,…”
- 08:2708:27, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +784 M Sato Naoki (bóng đá) ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name=Sato Naoki |image= |fullname=Sato Naoki |birth_date={{birth date and age|1996|7|12}} |birth_place=Kanagawa, [[Nhật Bản]…”
- 08:2508:25, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +804 M Shimizu Hikaru ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1996|7|19}} |birth_place=Kanagawa,…”
- 08:2408:24, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +792 M Nagasawa Yuya ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1996|7|1}} |birth_place=Shizuoka,…”
- 08:2308:23, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +777 M Suzuki Shota (1996) ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name=Suzuki Shota |image= |fullname=Suzuki Shota |birth_date={{birth date and age|1996|11|21}} |birth_place=Shizuoka, Nhật B…”
- 08:2108:21, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +839 M Jomori Yasutaka ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1994|7|11}} |birth_place=Osaka, …”
- 08:2008:20, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +782 M Matsumura Koki ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1996|5|24}} |birth_place=Hyogo, …”
- 08:1808:18, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +840 M Nishinoue Hayato ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1996|2|21}} |birth_place=Osaka, …”
- 08:1508:15, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +776 M Harada Taiga ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1996|10|18}} |birth_place=Saitama,…”
- 08:1408:14, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +1.600 M Ando Daisuke ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1991|7|18}} |birth_place=Shizuoka,…”
- 08:1308:13, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +823 M Kataoka So ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1992|4|20}} |birth_place=Hyogo, …”
- 08:1208:12, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +822 M Suzuki Junya (1996) ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name=Suzuki Junya |image= |fullname=Suzuki Junya |birth_date={{birth date and age|1996|1|7}} |birth_place=Shizuoka, Nhật B…”
- 08:1008:10, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +781 M Saito Kazuki (1996) ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name=Saito Kazuki |image= |fullname=Saito Kazuki |birth_date={{birth date and age|1996|7|26}} |birth_place=Osaka, Nhật Bản…”
- 08:0808:08, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +773 M Tone Issei ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1996|5|22}} |birth_place=Osaka, …”
- 08:0708:07, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +729 M Ryu Nugraha ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|2000|4|6}} |birth_place=Nagano, …”
- 08:0608:06, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +794 M Urakami Niki ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1996|11|11}} |birth_place=Ibaraki,…”
- 08:0508:05, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +794 M Oshiro Yuto ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1996|10|19}} |birth_place=Aichi, […”
- 08:0408:04, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +807 M Tachikawa Kotaro ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1997|1|4}} |birth_place=Wakayama,…”
- 08:0308:03, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +806 M Yoshimura Yuzuru ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1996|5|21}} |birth_place=Osaka, …”
- 08:0208:02, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +823 M Vinicius Goncalves Matheu ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1994|7|6}} |birth_place=Brasil |po…”
- 08:0108:01, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +781 M Kammera Shuto ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1996|7|2}} |birth_place=Kanagawa,…”
- 08:0008:00, ngày 21 tháng 1 năm 2020 khác sử +771 M Odajima Ryo ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1996|6|10}} |birth_place=Tokyo, …”