Đáy
trang định hướng Wikimedia
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Tra đáy trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Đáy hay đáy có thể chỉ:
- Đáy (ngư cụ), dụng cụ dùng để bắt tôm, cá.
- Sông Đáy.
- Đàn đáy.
- Đáy (hình học).